Language

Giấy lọc định tính

Giấy lọc định tính

Hãng sản xuất: Hyundaimicro

Sản xuất từ 100% alpha-cellulose và độ tro hóa dưới 0.1% theo tieu chuấn ISO 9001: 2008

Giấy lọc mỏng, nhẹ, có độ thấm ướt cực tốt

Phù hợp nhiều ứng dụng lọc cho những đối tượng mẫu từ nhiều lĩnh vực phân tích 

 

 

Link website hãng sản xuất

 

Sản phẩm được sản xuất từ 100% alpha-cellulose và độ tro hóa dưới 0.1%

Đặc điểm: Giấy lọc mỏng, nhẹ, có độ thấm ướt cực tốt

Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008

Ứng dụng: lọc dung dịch trong phân tích định tính, lọc các hợp chất kết tủa (calcium hydroxide, lead sulfide and calcium carbonate,…), dung dịch đệm, màu nhuộm, phân tích bụi, phân tích khí, thử nghiệm hạt giống, phân tích đất

THÔNG SỐ CƠ BẢN

Loại Lổ lọc
(um)
Khối lượng
(g/m2)
Độ dày
(mm)
Tốc độ lọc
(giây/100mL)
Độ tro
(%)
Các hãng tương đương
No. 10 6 - 10 70 0.17 22 0.1 Whatman: No. 1
Advantec: No.1
No. 20 5 - 8 85 0.20 27 0.1 Whatman: No. 2
Advantec: No. 2
Munktell: No.2
No. 2 5 - 8 130 0.26 30 0.1 Whatman: No. 2
Advantec: No.232
MN: No.625
No. 200 2 - 3 84 0.16 180 0.1 Munktell: Grade 1291
No. 100 3 - 5 84 0.16 100 0.1 Whatman: No. 6
Munktell: Grade 1290
No. 21 8 - 12 84 0.20 20 0.1 N/A
No. 22 12 - 15 84 0.21 10 0.1 Whatman: No. 4

MÃ ĐẶT HÀNG THEO KÍCH THƯỚC

Loại Φ55mm Φ70mm Φ90mm Φ110mm Φ125mm Φ150mm Φ185mm Φ200mm Φ240mm Φ250mm
No. 10 HM.01006055 HM.01006070 HM.01006090 HM.01006110 HM.01006125 HM.01006150 HM.01006185 HM.01006200 HM.01006240 HM.01006250
No. 20 HM.02005055 HM.02005070 HM.02005090 HM.02005110 HM.02005125 HM.02005150 HM.02005185 HM.02005200 HM.02005240 HM.02005250
No. 2 HM.00205055 HM.00205070 HM.00205090 HM.00205110 HM.00205125 HM.00205150 HM.00205185 HM.00205200 HM.00205240 HM.00205250
No. 200 HM.20002055 HM.20002070 HM.20002090 HM.20002110 HM.20002125 HM.20002150 HM.20002185 HM.20002200 HM.20002240 HM.20002250
No. 100 HM.10003055 HM.10003070 HM.10003090 HM.10003110 HM.10003125 HM.10003150 HM.10003185 HM.10003200 HM.10003240 HM.10003250
No. 21 HM.02110055 HM.02110070 HM.02110090 HM.02110110 HM.02110125 HM.02110150 HM.02110185 HM.02110200 HM.02110240 HM.02110250
No. 22 HM.02212055 HM.02212070 HM.02212090 HM.02212110 HM.02212125 HM.02212150 HM.02212185 HM.02212200 HM.02212240 HM.02212250

 

Loại Φ285mm Φ300mm Φ350mm Φ380mm Φ400mm Φ450mm Φ500mm Φ550mm Φ600mm 600 x 600mm
No. 10 HM.01006285 HM.01006300 HM.01006350 HM.01006380 HM.01006400 HM.01006450 HM.01006500 HM.01006550 HM.01006600 HM.01006600A
No. 20 HM.02005285 HM.02005300 HM.02005350 HM.02005380 HM.02005400 HM.02005450 HM.02005500 HM.02005550 HM.02005600 HM.02005600A
No. 2 HM.00205285 HM.00205300 HM.00205350 HM.00205380 HM.00205400 HM.00205450 HM.00205500 HM.00205550 HM.00205600 HM.00205600A
No. 200 HM.20002285 HM.20002300 HM.20002350 HM.20002380 HM.20002400 HM.20002450 HM.20002500 HM.20002550 HM.20002600 HM.20002600A
No. 100 HM.10003285 HM.10003300 HM.10003350 HM.10003380 HM.10003400 HM.10003450 HM.10003500 HM.10003550 HM.10003600 HM.10003600A
No. 21 HM.02110285 HM.02110300 HM.02110350 HM.02110380 HM.02110400 HM.02110450 HM.02110500 HM.02110550 HM.02110600 HM.02110600A
No. 22 HM.02212285 HM.02212300 HM.02212350 HM.02212380 HM.02212400 HM.02212450 HM.02212500 HM.02212550 HM.02212600 HM.02212600A

 

Sản phẩm liên quan